Có 2 kết quả:
伏卧 fú wò ㄈㄨˊ ㄨㄛˋ • 伏臥 fú wò ㄈㄨˊ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lying down
(2) to lie prostrate
(3) prone
(2) to lie prostrate
(3) prone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lying down
(2) to lie prostrate
(3) prone
(2) to lie prostrate
(3) prone
Bình luận 0